Có 1 kết quả:
外行 wài háng ㄨㄞˋ ㄏㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nghiệp dư, không chuyên
Từ điển Trung-Anh
(1) layman
(2) amateur
(2) amateur
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0